Tiếng anh giao tiếp online
Giải đề IELTS Reading: Young the future of travel [FULL ANSWERS]
Mục lục [Ẩn]
Bài đọc Young the future of travel là một trong những bài kiểm tra toàn diện nhất về kỹ năng Reading IELTS, mang tính học thuật cao. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn giải chi tiết từng câu, kèm từ vựng quan trọng giúp bạn ôn luyện Skill Reading hiệu quả và nâng cao band điểm của mình.
1. Đề thi thật IELTS Reading Young the future of travel
Youth: The Future of Travel
Young people are invariably at the leading edge of change and innovation – and the travel industry is no exception. Young people think outside the box, push boundaries and experiment with the new. In an era of unprecedented challenge for the travel industry, youth travel represents not just an important market segment, but also a vital resource for innovation and change.
The travel industry is itself undergoing rapid change. Traditional vertical distribution chains are giving way to a more complex value network involving a wide range of different suppliers from within and beyond the travel sector. Travel is no longer solely dependent on the infrastructure of the old economy – airline seats, hotel beds and travel agents' shelves. We are entering a new, flexible, networked economy in which information and communications technology (ICT), local culture and society, education, work and play have become part of the tourism value chain. In fact, the inter-relationships between travel, other economic sectors and society as a whole have become so integrated that we might conceive of a 'value web' rather than the old value chain.
New value web
In the new tourism value web, value is created by linking actors inside and outside the tourism sector in different combinations to create and exploit new opportunities. Young people are often at the forefront of such innovation, because they are willing to cross boundaries and make new links. As early-adopting, heavy users of new technology, young people are pioneering the use of social networking sites and mobile media in searching for travel information and purchasing products.
Young people are the future of travel
Youth travel has grown rapidly in recent decades as living standards have risen and the populations of developing countries are starting to travel for the first time. Indeed, these first-time travellers are often characterized by being young and comparatively affluent. The global youth travel industry is now estimated to represent almost 190 million international trips a year, and the youth travel industry has grown faster than global travel overall. By 2020 there will be almost 300 million international youth trips per year, according to UNWTO forecasts.
The youth market therefore represents a major opportunity for future growth in the travel industry. With effective development and marketing, the potential of the youth market can be increased still further.
Why youth travel is important
Youth travel is important because it is a market for the future - not just for the future development of the young people themselves, but also the places they visit. WYSE Travel Confederation research shows that young travellers often spend more than other tourists and they are likely to return and give more value to the destination over their lifetime. Moreover, young travellers are a growth market globally, while the spending power of older generations in Western economies may decline in the long term. Another reason why young people are important is that they are less likely to be discouraged from travelling by factors such as disease or natural disasters. They are also the pioneers who discover new destinations and are at the cutting edge of using new technology. Last but not least, young travellers gain cultural benefits from their travel, and contribute to the places they visit.
>>> Xem thêm: Những sai lầm khi luyện IELTS Reading cần tránh và cách khắc phục
Question 1-7
Complete the sentences (1-7) in the passage below using the correct word from the box (A-O). Each word should be used only once.
Youth travel: a force for change
In all fields, including the travel industry, young people are usually at the forefront of any new 1 ................ They set trends and so are a 2 ................ for innovation and change. This is important as the travel industry is also experiencing its own 3 ................ The modern travel industry is not about airline seats and hotel beds any more, but a new more open economy where factors such as local culture and society have a 4 ................ in tourism. Indeed, the 5 ................ of travel and other parts of the economy and society means that traditional vertical distribution chains have been replaced by a 6 ................, or value web. Due to increased numbers of fairly rich young travellers from developing countries, 7 ................ now accounts for nearly 190 million trips annually.
|
A transformation |
B impact |
C developments |
|
D transforming |
E crucial force |
F conflict |
|
G interest |
H block |
I role |
|
J network |
K link |
L older travellers |
|
M integration |
N circumstances |
O youth travel |
Question 8-10
Choose three letters, A–G.
Which THREE of the following reasons for the importance of youth travel are given by the writer of the text?
A They make use of the latest technology that is available.
B They spend a large proportion of their money on travelling worldwide.
C They avoid conflicts with local people more than older people.
D They will probably return to the places they have visited later in their lives.
E They are more likely to learn the local language than older people are.
F They are experiencing a rapid increase in their disposable income.
G They give something back to the destinations they have been to.
Question 11-13
Choose the correct letter, A, B, C or D.
11. Travel is central to young people's lifestyle, partly because
A it helps them to relax.
B it is an educational experience.
C it improves their confidence.
D it makes them more mature.
12. According to the writer, the economic impact of hosting young people is
A of no consequence compared to the social and cultural effects.
B of greater consequence than the social and cultural effects.
C of lesser consequence than the social and cultural effects.
D just as valuable as the social and cultural effects.
13. The writer concludes that
A youth travel is not an important area for the travel industry.
B the main contribution of young people to the travel industry is in innovation.
C young people value the cultural links gained from travelling more than anything else.
D there is a wide range of additional benefits to be derived from youth travel.
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Reading: A brief history of humans and food [full answers]
2. Đáp án đề IELTS Reading Young the future of travel
|
Câu 1: developments |
Câu 7: youth travel |
|
Câu 2: crucial force |
Câu 8 - 10: A, D, G |
|
Câu 3: transformation |
Câu 11: B |
|
Câu 4: role |
Câu 12: D |
|
Câu 5: integration |
Câu 13: D |
|
Câu 6: network |

Giải thích chi tiết:
Question 1:
In all fields, including the travel industry, young people are usually at the forefront of any new 1 ............(Trong mọi lĩnh vực, bao gồm cả ngành du lịch, giới trẻ thường đi tiên phong trong bất kỳ sự 1 ................ mới nào.)
Đáp án: C. developments (sự phát triển/tiến triển)
Giải thích: Ở câu 1-2, đoạn 1, "Young people are invariably at the leading edge of change and innovation..." (Giới trẻ luôn đi đầu trong thay đổi và đổi mới...).
→ Cụm từ "at the forefront of" (đi tiên phong) đồng nghĩa với "at the leading edge of" (ở rìa dẫn đầu). Từ "change and innovation" (thay đổi và đổi mới) được bao hàm tốt nhất bởi từ 'developments' (sự phát triển/tiến triển).
Question 2:
They set trends and so are a 2 ................ for innovation and change. (Họ tạo ra xu hướng và do đó là một 2 ................ cho sự đổi mới và thay đổi.)
Đáp án: E. crucial force (lực lượng then chốt/quan trọng)
Giải thích: Ở câu 2 - 3, đoạn 1 "...youth travel represents not just an important market segment, but also a vital resource for innovation and change." (...du lịch thanh niên không chỉ đại diện cho một phân khúc thị trường quan trọng, mà còn là một nguồn lực sống còn/thiết yếu cho sự đổi mới và thay đổi).
→ 'Vital resource' (nguồn lực sống còn) trong bài đọc được diễn giải lại là 'crucial force' (lực lượng then chốt/quan trọng) trong câu hỏi, mang cùng ý nghĩa về tầm quan trọng.
>> Xem thêm: Tổng hợp tài liệu luyện thi IELTS Reading miễn phí cơ bản đến nâng cao
Question 3:
This is important as the travel industry is also experiencing its own 3 ................ (Điều này quan trọng vì ngành du lịch cũng đang trải qua 3 ................ của riêng nó.)
Đáp án: A. transformation (sự chuyển đổi/biến đổi)
Giải thích: Ở câu 1, đoạn 2, "The travel industry is itself undergoing rapid change." (Bản thân ngành du lịch đang trải qua thay đổi nhanh chóng).
→ Sự "thay đổi nhanh chóng" (rapid change) trong bài đọc được tóm gọn bằng từ 'transformation' (sự chuyển đổi), một danh từ phù hợp nhất với ngữ cảnh 'experiencing its own'.
Question 4:
...a new more open economy where factors such as local culture and society have a 4 ................ in tourism. (Dịch câu hỏi: ...một nền kinh tế mở hơn, nơi các yếu tố như văn hóa và xã hội địa phương có một 4 ................ trong du lịch.)
Đáp án: I. role (vai trò)
Giải thích: Câu 2, đoạn 2 "...local culture and society, education, work and play have become part of the tourism value chain." (...văn hóa và xã hội địa phương, giáo dục, công việc và vui chơi đã trở thành một phần của chuỗi giá trị du lịch).
Việc trở thành "một phần" của chuỗi giá trị du lịch ngụ ý rằng các yếu tố này giữ một 'role' (vai trò) quan trọng trong ngành du lịch.
Question 5:
Indeed, the 5 ................ of travel and other parts of the economy and society means that traditional vertical distribution chains have been replaced… (Thực vậy, 5 ................ của du lịch và các bộ phận khác của kinh tế và xã hội có nghĩa là các chuỗi phân phối dọc truyền thống đã được thay thế…)
Đáp án: M. integration (sự tích hợp/hội nhập)
Giải thích: Thông tin trong bài: "...the inter-relationships between travel, other economic sectors and society as a whole have become so integrated..." (...các mối quan hệ qua lại giữa du lịch, các lĩnh vực kinh tế khác và xã hội nói chung đã trở nên tích hợp đến mức...).
→ Bài đọc sử dụng tính từ 'integrated' (tích hợp), và danh từ tương ứng là 'integration' (sự tích hợp/hội nhập), phù hợp với ngữ cảnh 'the... of travel and other parts...'.
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Reading: The Impact of Invasive Species [Full answers]
Question 6:
...traditional vertical distribution chains have been replaced by a 6 ................, or value web. (...các chuỗi phân phối dọc truyền thống đã được thay thế bằng một 6 ................, hoặc mạng lưới giá trị.)
Đáp án: J. network (mạng lưới)
Giải thích: Thông tin trong bài: "Traditional vertical distribution chains are giving way to a more complex value network involving a wide range of different suppliers... We are entering a new, flexible, networked economy..." (Các chuỗi phân phối dọc truyền thống đang nhường chỗ cho một mạng lưới giá trị phức tạp hơn...).
→ Bài đọc trực tiếp sử dụng từ 'network' (mạng lưới) để mô tả cấu trúc mới, sau đó giải thích nó chính là 'value web'.
Question 7:
Due to increased numbers of fairly rich young travellers from developing countries, 7 ................ now accounts for nearly 190 million trips annually. (Do số lượng ngày càng tăng của du khách trẻ tương đối khá giả từ các nước đang phát triển, 7 ................ hiện chiếm gần 190 triệu chuyến đi hàng năm.)
Đáp án: O. youth travel (du lịch thanh niên)
Giải thích: Thông tin trong bài: "The global youth travel industry is now estimated to represent almost 190 million international trips a year..." (Ngành du lịch thanh niên toàn cầu hiện được ước tính chiếm gần 190 triệu chuyến đi quốc tế mỗi năm...).
→ 'Youth travel' (du lịch thanh niên) là chủ đề chính và là đối tượng của số liệu thống kê '190 million trips annually'.
>> Xem thêm:
- Giải đề IELTS Reading: Katherine Mansfield [Full answers]
- Giải đề IELTS Reading: The importance of law [Full answers]
Question 8 - 10:
Which THREE of the following reasons for the importance of youth travel are given by the writer of the text? (BA trong số các lý do sau đây về tầm quan trọng của du lịch thanh niên được tác giả bài viết đưa ra là gì?)
Lý do 1: A. They make use of the latest technology that is available. (Họ sử dụng công nghệ mới nhất hiện có.)
Giải thích: Thông tin trong bài (Đoạn "Why youth travel is important"): "They are also the pioneers who discover new destinations and are at the cutting edge of using new technology." (Họ cũng là những người tiên phong khám phá các điểm đến mới và đang ở vị trí tiên phong (sử dụng) công nghệ mới.)
→ "At the cutting edge of using new technology" (ở vị trí tiên phong sử dụng công nghệ mới) là một cách nói khác của việc "make use of the latest technology" (sử dụng công nghệ mới nhất).
Lý do 2: D. They will probably return to the places they have visited later in their lives. (Họ có khả năng sẽ quay lại những nơi họ đã ghé thăm sau này trong đời.)
Giải thích: Thông tin trong bài (Đoạn "Why youth travel is important"): "...young travellers often spend more than other tourists and they are likely to return and give more value to the destination over their lifetime." (...du khách trẻ thường chi tiêu nhiều hơn các du khách khác và họ có khả năng quay lại và mang lại nhiều giá trị hơn cho điểm đến trong suốt cuộc đời của họ.)
→ "Likely to return" (có khả năng quay lại) trong bài đọc xác nhận ý D.
Lý do 3: G. They give something back to the destinations they have been to. (Họ đóng góp lại cho các điểm đến mà họ đã đến.)
Giải thích: Thông tin trong bài "Last but not least, young travellers gain cultural benefits from their travel, and contribute to the places they visit." (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, du khách trẻ đạt được lợi ích văn hóa từ chuyến đi của họ, và đóng góp (cống hiến) cho những nơi họ ghé thăm.)
→ "Contribute to the places they visit" (đóng góp cho những nơi họ ghé thăm) chính là ý nghĩa của việc "give something back" (đáp lại/đóng góp trở lại).
Question 11:
Travel is central to young people's lifestyle, partly because(Du lịch là trung tâm trong lối sống của giới trẻ, một phần vì…)
Đáp án B: it is an educational experience. (nó là một trải nghiệm giáo dục).
Giải thích: Thông tin trong bài (Đoạn "Why youth travel is important"): "...young travellers gain cultural benefits from their travel..." (...du khách trẻ đạt được lợi ích văn hóa từ chuyến đi của họ…)
→ Trong ngữ cảnh rộng, việc đạt được "lợi ích văn hóa" (cultural benefits) được coi là một phần của quá trình 'educational experience' (trải nghiệm giáo dục), cho thấy đây là một lợi ích quan trọng đối với bản thân người trẻ.
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Reading Left or Right [FULL ANSWER]
Question 12:
According to the writer, the economic impact of hosting young people is (Theo tác giả, tác động kinh tế của việc đón tiếp giới trẻ là…)
Đáp án: D just as valuable as the social and cultural effects. (cũng có giá trị như các tác động xã hội và văn hóa).
Giải thích: Thông tin trong bài (Đoạn "Why youth travel is important"): Tác giả liệt kê cả lợi ích kinh tế ("often spend more than other tourists", "growth market") và lợi ích xã hội/văn hóa ("gain cultural benefits", "contribute to the places they visit"). Tác giả không hề so sánh cái nào quan trọng hơn (A, B, C) mà đặt chúng ngang hàng. Đặc biệt là cụm từ "...contribute to the places they visit" cho thấy sự cân bằng giữa đóng góp vật chất và phi vật chất.
→ Việc liệt kê các lợi ích đa dạng mà không dùng các từ so sánh như 'more than' hay 'less than' cho thấy tác giả đánh giá chúng đều có tầm quan trọng tương đương ('just as valuable as').
Question 13:
The writer concludes that (Tác giả kết luận rằng…)
Đáp án: D there is a wide range of additional benefits to be derived from youth travel. (có một loạt các lợi ích bổ sung khác nhau có thể thu được từ du lịch thanh niên).
Giải thích: Thông tin trong bài (Đoạn "Why youth travel is important"): Toàn bộ đoạn cuối liệt kê nhiều lợi ích: họ chi tiêu nhiều hơn, có khả năng quay lại, là thị trường tăng trưởng, ít bị ảnh hưởng bởi thiên tai, tiên phong công nghệ, đạt lợi ích văn hóa, và đóng góp cho nơi họ đến.
→ Tác giả không chỉ tập trung vào một lợi ích duy nhất (B, C) và chắc chắn không phủ nhận tầm quan trọng của du lịch thanh niên (A). Kết luận tốt nhất là tất cả các điểm được liệt kê tạo thành một 'wide range of additional benefits' (một loạt các lợi ích bổ sung khác nhau).
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Reading: How deserts are formed [Full answers]
3. Từ vựng quan trọng trong bài IELTS Reading Young the future of travel
|
Từ/Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Youth |
Thanh niên, giới trẻ |
Youth are often at the forefront of change. (Giới trẻ thường đi đầu trong các thay đổi.) |
|
Travel industry |
Ngành du lịch |
The travel industry is undergoing rapid transformation. (Ngành du lịch đang trải qua sự chuyển đổi nhanh chóng.) |
|
Innovation |
Sáng tạo, đổi mới |
Young people drive innovation in tourism. (Giới trẻ thúc đẩy sự đổi mới trong du lịch.) |
|
Experiment with |
Thử nghiệm với |
They experiment with new travel technologies. (Họ thử nghiệm với các công nghệ du lịch mới.) |
|
Unprecedented |
Chưa từng có |
The industry faces unprecedented challenges. (Ngành này đang đối mặt với những thách thức chưa từng có.) |
|
Market segment |
Phân khúc thị trường |
Youth travel is an important market segment. (Du lịch thanh niên là một phân khúc thị trường quan trọng.) |
|
Value chain |
Chuỗi giá trị |
Tourism value chain includes ICT and culture. (Chuỗi giá trị du lịch bao gồm công nghệ thông tin và văn hóa.) |
|
Value web |
Mạng lưới giá trị |
Integration creates a value web rather than a chain. (Sự tích hợp tạo ra mạng lưới giá trị thay vì chuỗi.) |
|
Early-adopting |
Người tiên phong sử dụng công nghệ mới |
Young travellers are early-adopting mobile media. (Du khách trẻ là những người tiên phong sử dụng các phương tiện di động.) |
|
Social networking sites |
Mạng xã hội |
They use social networking sites to plan trips. (Họ sử dụng mạng xã hội để lên kế hoạch du lịch.) |
|
Affluent |
Giàu có, khá giả |
Many first-time travellers are young and affluent. (Nhiều du khách lần đầu đi du lịch thường trẻ và khá giả.) |
|
Forecast |
Dự báo |
UNWTO forecasts 300 million youth trips by 2020. (UNWTO dự báo 300 triệu chuyến du lịch của giới trẻ vào năm 2020.) |
|
Pioneer |
Người tiên phong |
Young travellers are pioneers of new destinations. (Du khách trẻ là những người tiên phong khám phá điểm đến mới.) |
|
Cultural benefits |
Lợi ích văn hóa |
Travel provides cultural benefits to youth. (Du lịch mang lại lợi ích văn hóa cho giới trẻ.) |
|
Contribute to |
Góp phần vào |
They contribute to the places they visit. (Họ góp phần vào các địa điểm mà họ đến thăm.) |
|
Disposable income |
Thu nhập khả dụng |
Youth spending is rising due to higher disposable income. (Chi tiêu của giới trẻ tăng lên nhờ thu nhập khả dụng cao hơn.) |
|
be at the forefront of + N |
Đi đầu trong… |
Youth are often at the forefront of change and innovation. (Giới trẻ thường đi đầu trong sự thay đổi và đổi mới.) |
|
be undergoing + N |
Trải qua… |
The travel industry is undergoing rapid transformation. (Ngành du lịch đang trải qua sự chuyển đổi nhanh chóng.) |
|
face + unprecedented + N |
Đối mặt với… chưa từng có |
The travel industry faces unprecedented challenges in the modern era. (Ngành du lịch đang đối mặt với những thách thức chưa từng có trong thời đại hiện nay.) |
|
be early-adopting + N |
Tiên phong sử dụng… |
Young travellers are early-adopting mobile media to plan their trips. (Du khách trẻ là những người tiên phong sử dụng phương tiện di động để lên kế hoạch chuyến đi.) |

>> Xem thêm: Thời gian làm Reading IELTS: Chiến lược phân bổ và mẹo làm bài hiệu quả
4. Khóa IELTS online tại Langmaster - Chinh phục band điểm IELTS mơ ước
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi chính thức tham gia khóa học.
KẾT LUẬN: Như vậy, chúng ta đã vừa cùng nhau phân tích và giải chi tiết đề IELTS Reading Young the future of travel. Bài viết đã làm rõ các kỹ năng cần thiết để tìm thông tin, nhận biết từ khóa và áp dụng chiến lược đọc hiểu hiệu quả. Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài và cải thiện điểm số Reading IELTS.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng



